--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đẳng trương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đẳng trương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẳng trương
Your browser does not support the audio element.
+ adj
isotonic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẳng trương"
Những từ có chứa
"đẳng trương"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sudra
isotonic
caste
outcaste
isoclinal
isoclinic
isothermic
isostasy
isogon
isomorphism
more...
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
đẳng trương
:
isotonic
+
sơn xì
:
Spray-paint
+
hoàn hồn
:
Come to, recover consciousness (after fainting)Ngất đi mấy phút mới hoàn hồnTo come to only after fainting for several minutes
+
rủi ro
:
Risk
+
crenelate
:
làm lỗ châu mai (ở tường thành)